Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ

Nguồn: leerit.com

Từ vựng tiếng Anh về Các con vật khi còn nhỏ

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
LeeRit - Phần mềm học từ vựng tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Việt Nam
  • Lamb
    cừu con
  • Calf
  • Foal
    /foʊl/ 
    ngựa con
  • Kid
    /kɪd/ 
    dê con
  • Gosling
    /ˈɡɑːzlɪŋ/ 
    ngỗng con
  • Duckling
    /ˈdʌklɪŋ/ 
    vịt con
  • Chick
    /tʃɪk/ 
    gà con
  • Piglet
    /ˈpɪɡlət/ 
    lợn con
  • Kitten
    /ˈkɪtn/ 
    mèo con
  • Puppy
    chó con
  • Fawn
    /fɔːn/ 
    nai con
  • Joey
    /ˈdʒoʊi/ 
    kangaroo con
 

Những bộ từ vựng tiếng Anh nền tảng

Nhận xét

Bài đăng phổ biến