Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích

Nguồn: leerit.com

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 1

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
  • princess
    /ˈprɪnsəs/ 
    công chúa
  • prince
    /prɪns/ 
    hoàng tử
  • mermaid
    /ˈmɜːmeɪd/ 
    nàng tiên cá
  • knight
    /naɪt/ 
    hiệp sĩ
  • witch
    /wɪtʃ/ 
    phù thủy
  • woodcutter
    /ˈwʊdkʌtər/ 
    tiều phu
 

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 2

  • wolf
    /wʊlf/ 
    con sói
  • hunter
    /ˈhʌnt̬ɚ/ 
    thợ săn
  • Little Red Riding Hood
    cô bé quàng khăn đỏ
  • giant
    /ˈdʒaɪənt/ 
    người khổng lồ
  • Cinderella
    cô bé lọ lem
  • Snow White
    Bạch Tuyết
 

Những bộ từ vựng tiếng Anh nền tảng

Từ vựng tiếng Anh về truyện cổ tích (phần 1) Phần 3

  • tooth fairy
    /ðə tuːθ ˈferi/ 
    cô tiên răng
  • genie
    /ˈdʒiːni/ 
    thần đèn
  • harp
    /hɑːrp/ 
    đàn hạc
  • castle
    /ˈkɑːsl/ 
    lâu đài
  • carriage
    /ˈkærɪdʒ/ 
    cỗ xe ngựa
  • crown
    /kraʊn/ 
    vương miện
 

Tiếng Anh cho các kì thi

Nhận xét

Bài đăng phổ biến