Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật
Nguồn: leerit.com
Từ vựng tiếng Anh về cơ thể động vật
- trunk/trʌŋk/vòi voi
- tusk/tʌsk/ngà voi
- whiskers/'wisk z/lông dài cứng mọc gần mồm của mèo, chuột...
- tail/teɪl/đuôi
- horns/hɔːn/sừng
- mane/meɪn/bờm
- wing/wɪŋ/cánh
- feather/ˈfeðər/lông vũ
- fangrăng nanh
- tongue/tʌŋ/lưỡi
- antlers/ˈæntlər/gạc (hươu, nai)
- fin/fɪn/vây
- scale/skeɪl/vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
- beak/biːk/mỏ chim
- shell/ʃel/vỏ ốc
- talons/'tælən/móng, vuốt (nhất là của chim mồi)
- web/web/màng da (ở chân vịt...)
- hoof/huːf/móng guốc
- paw/pɔː/chân (có móng, vuốt của mèo, hổ...)
- clawsvuốt (mèo, chim)
Nhận xét
Đăng nhận xét