Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a
Nguồn: leerit.com
Từ vựng tiếng Anh về môn Bi a
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- baize/beɪz/nỉ xanh (bọc bàn billiards)
- billiards/ˈbɪliədz/môn bi-da
- break/breɪk/các cú đánh thành công liên tiếp của một người chơi bi-da
- cue/kjuː/gậy chơi bi-da
- cue ballbóng bi-da
- cushion/ˈkʊʃən/phần nệm phía cạnh bàn bi-da nơi bóng văng ra
- frame/freɪm/một hiệp chơi bi-da hoặc bowling
- pocket/ˈpɒkɪt/lỗ trên bàn bi-da
- pool/puːl/lối chơi bi-da 16 người
- poolroom/ˈpuːlruːm/phòng chơi đánh bi-da
- pot/pɒt/(hành động) đánh bóng vào trúng lỗ
- sink/sɪŋk/đánh bóng trúng lỗ
Nhận xét
Đăng nhận xét